Dung dịch AdBlue® BlueOne®
Dung dịch AdBlue® – còn gọi là dung dịch DEF (Diesel Exhaust Fluid) – dung dịch xử lý khí thải động cơ diesel nhãn hiệu BlueOne® , sử dụng cho động cơ Diesel tiêu chuẩn khí thải Euro 4, 5 và 6 có trang bị bộ xúc tác chọn lọc SCR.
- Tiêu chuẩn ISO 22241-2
- Xuất xứ: Việt Nam
- Sản phẩm cao cấp, bao bì đa dạng chủng loại can 10L/20L, phuy 220L, bồn 1000L, riêng bao bì can kèm theo vòi rót – sử dụng thuận tiện và dễ dàng cho mọi loại phương tiện.
- AdBlue® là nhãn hiệu đã được đăng ký của hiệp hội công nghiệp ô tô Đức VDA, BlueOne® được sử dụng nhãn hàng AdBlue® trên phạm vi toàn cầu theo giấy phép số 0004721.
_____________________________________________________________________________
BlueOne® cung cấp dung dịch xử lý khí thải động cơ diesel cho các xe tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Euro 5 và Euro 6. Sản phẩm BlueOne® AdBlue® đáp ứng tiêu chuẩn ISO 22241 và DIN70070 và được sản xuất tại nhà máy BlueOne®. Sản phẩm dung dịch xử lý khí thải động cơ diesel của BlueOne® rất đa dạng các hình thức đóng gói như: can 10 và 20 lít, túi LDPE, phuy 220L và bồn 1000 lít, tất cả đều kèm vòi rót rất tiện lợi.
AdBlue® là một dung dịch urê 32,5%, có độ tinh khiết cao được sử dụng như một chất khử khí thải cho các động cơ diesel trang bị hệ thống xử lý khi thải SCR và tuân thủ tiêu chuẩn Euro 4, 5 và 6. Hệ thống xử lý khi thải SCR sử dụng AdBlue® làm chất xúc tác để chuyển đổi khí độc hại nitơ oxit (NOx) thành khí Nitơ (N2) và nước (H20) thông qua quá trình SCR.
AdBlue® là thương hiệu đăng ký của VDA – Hiệp hội Công nghiệp Ô tô Đức. Các nhà sản xuất dung dịch xử lý khí thải động cơ diesel cần có giấy phép sử dụng nhãn hàng AdBlue®.
Thông số kỹ thuật của AdBlue® BlueOne theo tiêu chuẩn ISO-22241.
Tính chất | Tiêu chuẩn | Đơn vị | Phương pháp | Ghi chú |
Nồng độ Ure | 31.8 -33.2 | % (w/w) | ISO 22241-2, phụ lục B | |
Tỷ trọng | 1.0870-1.0930 | g/cm3 | ISO 12185 | 20 ˚C |
Độ khúc xạ | 1.3814-1.3843 | — | ISO 22241-2, phụ lục C | 20 ˚C |
Hàm lượng kiềm Alkalinity (NH3) | ≤ 0.2 | % (w/w) | ISO 22241-2, phụ lục D | |
Hàm lượng Biuret | ≤ 0.3 | % (w/w) | ISO 22241-2, phụ lục E | |
Hàm lượng Aldehyde (Formaldehyde) | ≤ 5 | mg/kg | ISO 22241-2, phụ lục F | |
Hàm lượng chất không tan | ≤ 20 | mg/kg | ISO 22241-2, phụ lục G | |
Hàm lượng Phosphate (PO4 3-) | ≤ 0.5 | mg/kg | ISO 22241-2, phụ lục H | |
Can-xi (Ca) | ≤ 0.5 | mg/kg | ISO 22241-2, phụ lục I | |
Sắt (Fe) | ≤ 0.5 | mg/kg | ||
Đồng (as Cu) | ≤ 0.2 | mg/kg | ||
Kẽm (as Zn) | ≤ 0.2 | mg/kg | ||
Crom ( Cr) | ≤ 0.2 | mg/kg | ||
Niken (Ni) | ≤ 0.2 | mg/kg | ||
Nhôm (Al) | ≤ 0.5 | mg/kg | ||
Magie (Mg) | ≤ 0.5 | mg/kg | ||
Natri (Na) | ≤ 0.5 | mg/kg | ||
Kali (K) | ≤ 0.5 | mg/kg |